Từ "nhỡ nhời" trong tiếng Việt có nghĩa là khi một người vô tình nói ra một điều gì đó mà họ không có ý định nói, hoặc có thể nói là nói hớ. Thường thì điều này xảy ra khi người nói thiếu suy nghĩ hoặc không cẩn thận trong việc lựa chọn từ ngữ. Cụm từ này thường được dùng để chỉ những tình huống mà người ta cảm thấy xấu hổ vì đã lỡ miệng nói ra điều gì đó không nên nói.
Ví dụ sử dụng:
"Hôm qua, tôi nhỡ nhời rằng tôi không thích món ăn của cô ấy, nhưng thực ra tôi rất thích."
Trong câu này, người nói đã lỡ nói điều không đúng và cảm thấy xấu hổ.
"Trong buổi họp, tôi vô tình nhỡ nhời về kế hoạch bí mật của công ty, khiến mọi người đều ngạc nhiên."
Ở đây, việc nhỡ nhời mang lại hậu quả lớn hơn, tạo ra sự ngạc nhiên cho mọi người.
Phân biệt với các từ gần giống:
Nhỡ miệng: Cũng có nghĩa tương tự với "nhỡ nhời," nhưng thường chỉ liên quan đến việc nói hớ mà không có ý nghĩa sâu xa hơn. Ví dụ: "Tôi nhỡ miệng nói ra bí mật của bạn."
Lỡ lời: Có nghĩa gần giống, nhưng thường mang tính chất nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: "Tôi lỡ lời khi khen món ăn của anh ấy."
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Lỡ: Nghĩa là sai sót, không đúng kế hoạch. Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, ví dụ: "Lỡ hẹn" có nghĩa là không đến đúng giờ.
Hớ: Thường dùng để chỉ một câu nói không chính xác hoặc không đúng chỗ. Ví dụ: "Tôi đã hớ khi nói rằng tôi không thích thể thao."
Lưu ý khi sử dụng:
Từ "nhỡ nhời" thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật và không trang trọng. Bạn nên cẩn thận khi sử dụng trong các tình huống chính thức.
Sử dụng từ này khi bạn muốn chỉ ra sự không cẩn thận trong lời nói của ai đó hoặc của chính mình.